XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
123 |
Giải sáu |
7517 |
5796 |
9260 |
Giải năm |
3103 |
Giải tư |
03732 |
25076 |
60257 |
61790 |
07189 |
42751 |
61425 |
Giải ba |
45396 |
58517 |
Giải nhì |
18236 |
Giải nhất |
99606 |
Đặc biệt |
027714 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
17 |
96 |
60 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
32 |
76 |
57 |
90 |
89 |
51 |
25 |
Giải ba |
96 |
17 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
123 |
Giải sáu |
517 |
796 |
260 |
Giải năm |
103 |
Giải tư |
732 |
076 |
257 |
790 |
189 |
751 |
425 |
Giải ba |
396 |
517 |
Giải nhì |
236 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
714 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
14 |
17 |
17 |
23 |
25 |
32 |
36 |
50 |
51 |
57 |
60 |
76 |
89 |
90 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
14, 17, 17 |
2 |
23, 25 |
3 |
32, 36 |
4 |
|
5 |
50, 51, 57 |
6 |
60 |
7 |
76 |
8 |
89 |
9 |
90, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 60, 90 |
1 |
51 |
2 |
32 |
3 |
03, 23 |
4 |
14 |
5 |
25 |
6 |
36, 76, 96, 96 |
7 |
17, 17, 57 |
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác