XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
057 |
Giải sáu |
4571 |
8786 |
8672 |
Giải năm |
8296 |
Giải tư |
56061 |
51076 |
44553 |
71402 |
66404 |
14316 |
40333 |
Giải ba |
97877 |
33640 |
Giải nhì |
08438 |
Giải nhất |
79437 |
Đặc biệt |
899264 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
71 |
86 |
72 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
61 |
76 |
53 |
02 |
04 |
16 |
33 |
Giải ba |
77 |
40 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
057 |
Giải sáu |
571 |
786 |
672 |
Giải năm |
296 |
Giải tư |
061 |
076 |
553 |
402 |
404 |
316 |
333 |
Giải ba |
877 |
640 |
Giải nhì |
438 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
264 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
04 |
16 |
33 |
37 |
38 |
40 |
53 |
57 |
61 |
64 |
71 |
72 |
76 |
77 |
86 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04 |
1 |
16 |
2 |
|
3 |
33, 37, 38 |
4 |
40 |
5 |
53, 57 |
6 |
61, 64 |
7 |
71, 72, 76, 77 |
8 |
86 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
61, 71 |
2 |
02, 72 |
3 |
33, 53 |
4 |
04, 64 |
5 |
|
6 |
16, 76, 86, 96 |
7 |
37, 57, 77 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác