XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
918 |
Giải sáu |
6033 |
7594 |
9331 |
Giải năm |
8897 |
Giải tư |
04310 |
42920 |
97373 |
28841 |
47652 |
08737 |
19006 |
Giải ba |
31502 |
96847 |
Giải nhì |
58222 |
Giải nhất |
92021 |
Đặc biệt |
839141 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
33 |
94 |
31 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
10 |
20 |
73 |
41 |
52 |
37 |
06 |
Giải ba |
02 |
47 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
918 |
Giải sáu |
033 |
594 |
331 |
Giải năm |
897 |
Giải tư |
310 |
920 |
373 |
841 |
652 |
737 |
006 |
Giải ba |
502 |
847 |
Giải nhì |
222 |
Giải nhất |
021 |
Đặc biệt |
141 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
10 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
31 |
33 |
37 |
41 |
41 |
47 |
52 |
73 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
10, 18, 19 |
2 |
20, 21, 22 |
3 |
31, 33, 37 |
4 |
41, 41, 47 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
|
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
21, 31, 41, 41 |
2 |
02, 22, 52 |
3 |
33, 73 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
06 |
7 |
37, 47, 97 |
8 |
18 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác