XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
351 |
Giải sáu |
3594 |
5465 |
2928 |
Giải năm |
7217 |
Giải tư |
61501 |
28521 |
49785 |
68390 |
40441 |
88445 |
80162 |
Giải ba |
96777 |
53990 |
Giải nhì |
18334 |
Giải nhất |
04660 |
Đặc biệt |
530101 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
94 |
65 |
28 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
01 |
21 |
85 |
90 |
41 |
45 |
62 |
Giải ba |
77 |
90 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
351 |
Giải sáu |
594 |
465 |
928 |
Giải năm |
217 |
Giải tư |
501 |
521 |
785 |
390 |
441 |
445 |
162 |
Giải ba |
777 |
990 |
Giải nhì |
334 |
Giải nhất |
660 |
Đặc biệt |
101 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
17 |
21 |
28 |
34 |
41 |
45 |
47 |
51 |
60 |
62 |
65 |
77 |
85 |
90 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01 |
1 |
17 |
2 |
21, 28 |
3 |
34 |
4 |
41, 45, 47 |
5 |
51 |
6 |
60, 62, 65 |
7 |
77 |
8 |
85 |
9 |
90, 90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90, 90 |
1 |
01, 01, 21, 41, 51 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
34, 94 |
5 |
45, 65, 85 |
6 |
|
7 |
17, 47, 77 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác