XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
935 |
Giải sáu |
5343 |
6848 |
0235 |
Giải năm |
2853 |
Giải tư |
49668 |
36266 |
73638 |
54177 |
99143 |
10671 |
06425 |
Giải ba |
42442 |
17462 |
Giải nhì |
01894 |
Giải nhất |
01966 |
Đặc biệt |
023384 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
43 |
48 |
35 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
68 |
66 |
38 |
77 |
43 |
71 |
25 |
Giải ba |
42 |
62 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
935 |
Giải sáu |
343 |
848 |
235 |
Giải năm |
853 |
Giải tư |
668 |
266 |
638 |
177 |
143 |
671 |
425 |
Giải ba |
442 |
462 |
Giải nhì |
894 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
384 |
Lô tô trực tiếp |
25 |
35 |
35 |
38 |
42 |
43 |
43 |
48 |
53 |
6 |
62 |
66 |
68 |
71 |
77 |
84 |
86 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
25 |
3 |
35, 35, 38 |
4 |
42, 43, 43, 48 |
5 |
53 |
6 |
6 , 62, 66, 68 |
7 |
71, 77 |
8 |
84, 86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
6 |
1 |
71 |
2 |
42, 62 |
3 |
43, 43, 53 |
4 |
84, 94 |
5 |
25, 35, 35 |
6 |
66, 86 |
7 |
77 |
8 |
38, 48, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác