Xổ Số Đà Nẵng ngày 11/7/2020
XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám | 45 | |||||||||||
Giải bảy | 420 | |||||||||||
Giải sáu | 5294 | 7712 | 3281 | |||||||||
Giải năm | 9446 | |||||||||||
Giải tư | 92259 | 36900 | 70293 | 03542 | ||||||||
34908 | 32420 | 81748 | ||||||||||
Giải ba | 18588 | 53076 | ||||||||||
Giải nhì | 66082 | |||||||||||
Giải nhất | 60248 | |||||||||||
Đặc biệt | 754444 |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
00 | 08 | 12 | 20 | 20 | 42 | 44 | 45 | 46 |
48 | 48 | 59 | 76 | 81 | 82 | 88 | 93 | 94 |
Đầu | Lô tô |
0 | 00, 08 |
1 | 12 |
2 | 20, 20 |
3 | |
4 | 42, 44, 45, 46, 48, 48 |
5 | 59 |
6 | |
7 | 76 |
8 | 81, 82, 88 |
9 | 93, 94 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 00, 20, 20 |
1 | 81 |
2 | 12, 42, 82 |
3 | 93 |
4 | 44, 94 |
5 | 45 |
6 | 46, 76 |
7 | |
8 | 08, 48, 48, 88 |
9 | 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/7/2020
KQXS Bình Phước | KQXS TP. Hồ Chí Minh | KQXS Hậu Giang |
KQXS Long An | KQXS Đà Nẵng | KQXS Đắc Nông |
KQXS Quảng Ngãi | KQXS Miền Bắc |
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác