XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
2979 |
1214 |
3335 |
Giải năm |
8844 |
Giải tư |
80102 |
37972 |
29942 |
80376 |
01112 |
37323 |
35415 |
Giải ba |
38789 |
25250 |
Giải nhì |
78117 |
Giải nhất |
85254 |
Đặc biệt |
027714 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
79 |
14 |
35 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
02 |
72 |
42 |
76 |
12 |
23 |
15 |
Giải ba |
89 |
50 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
979 |
214 |
335 |
Giải năm |
844 |
Giải tư |
102 |
972 |
942 |
376 |
112 |
323 |
415 |
Giải ba |
789 |
250 |
Giải nhì |
117 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
714 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
04 |
12 |
14 |
14 |
15 |
17 |
23 |
35 |
42 |
44 |
44 |
50 |
72 |
76 |
79 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04 |
1 |
12, 14, 14, 15, 17 |
2 |
23 |
3 |
35 |
4 |
42, 44, 44 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
72, 76, 79 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
|
2 |
02, 12, 42, 72 |
3 |
23 |
4 |
04, 14, 14, 44, 44 |
5 |
15, 35 |
6 |
76 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác