XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
909 |
Giải sáu |
2864 |
0032 |
8396 |
Giải năm |
4912 |
Giải tư |
52168 |
61409 |
63564 |
83826 |
16376 |
78596 |
63021 |
Giải ba |
99636 |
37343 |
Giải nhì |
56605 |
Giải nhất |
70130 |
Đặc biệt |
553182 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
64 |
32 |
96 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
68 |
09 |
64 |
26 |
76 |
96 |
21 |
Giải ba |
36 |
43 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
909 |
Giải sáu |
864 |
032 |
396 |
Giải năm |
912 |
Giải tư |
168 |
409 |
564 |
826 |
376 |
596 |
021 |
Giải ba |
636 |
343 |
Giải nhì |
605 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
182 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
09 |
09 |
12 |
21 |
26 |
29 |
32 |
36 |
43 |
64 |
64 |
68 |
76 |
82 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09, 09 |
1 |
12 |
2 |
21, 26, 29 |
3 |
32, 36 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
64, 64, 68 |
7 |
76 |
8 |
82 |
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21 |
2 |
12, 32, 82 |
3 |
43 |
4 |
64, 64 |
5 |
05 |
6 |
26, 36, 76, 96, 96 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
09, 09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác