XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
508 |
Giải sáu |
9752 |
7374 |
4110 |
Giải năm |
6561 |
Giải tư |
51500 |
60385 |
09483 |
54852 |
15884 |
38984 |
51638 |
Giải ba |
73216 |
48357 |
Giải nhì |
32224 |
Giải nhất |
63786 |
Đặc biệt |
324585 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
52 |
74 |
10 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
00 |
85 |
83 |
52 |
84 |
84 |
38 |
Giải ba |
16 |
57 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
508 |
Giải sáu |
752 |
374 |
110 |
Giải năm |
561 |
Giải tư |
500 |
385 |
483 |
852 |
884 |
984 |
638 |
Giải ba |
216 |
357 |
Giải nhì |
224 |
Giải nhất |
786 |
Đặc biệt |
585 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
10 |
16 |
24 |
27 |
38 |
52 |
52 |
57 |
61 |
74 |
83 |
84 |
84 |
85 |
85 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
10, 16 |
2 |
24, 27 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
52, 52, 57 |
6 |
61 |
7 |
74 |
8 |
83, 84, 84, 85, 85, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
61 |
2 |
52, 52 |
3 |
83 |
4 |
24, 74, 84, 84 |
5 |
85, 85 |
6 |
16, 86 |
7 |
27, 57 |
8 |
08, 38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác