XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
037 |
Giải sáu |
4894 |
1994 |
6264 |
Giải năm |
8696 |
Giải tư |
22805 |
78060 |
56920 |
97199 |
39900 |
98595 |
33694 |
Giải ba |
27881 |
21377 |
Giải nhì |
18732 |
Giải nhất |
61521 |
Đặc biệt |
930509 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
94 |
94 |
64 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
05 |
60 |
20 |
99 |
00 |
95 |
94 |
Giải ba |
81 |
77 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
1 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
037 |
Giải sáu |
894 |
994 |
264 |
Giải năm |
696 |
Giải tư |
805 |
060 |
920 |
199 |
900 |
595 |
694 |
Giải ba |
881 |
377 |
Giải nhì |
732 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
509 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
09 |
1 |
20 |
32 |
37 |
60 |
64 |
77 |
81 |
84 |
94 |
94 |
94 |
95 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 09 |
1 |
1 |
2 |
20 |
3 |
32, 37 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 64 |
7 |
77 |
8 |
81, 84 |
9 |
94, 94, 94, 95, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 1 , 20, 60 |
1 |
81 |
2 |
32 |
3 |
|
4 |
64, 84, 94, 94, 94 |
5 |
05, 95 |
6 |
96 |
7 |
37, 77 |
8 |
|
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác