XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
643 |
Giải sáu |
6211 |
6412 |
1046 |
Giải năm |
4249 |
Giải tư |
88031 |
44882 |
98841 |
86298 |
84584 |
30857 |
90723 |
Giải ba |
18129 |
09560 |
Giải nhì |
30674 |
Giải nhất |
67926 |
Đặc biệt |
893144 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
11 |
12 |
46 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
31 |
82 |
41 |
98 |
84 |
57 |
23 |
Giải ba |
29 |
60 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
643 |
Giải sáu |
211 |
412 |
046 |
Giải năm |
249 |
Giải tư |
031 |
882 |
841 |
298 |
584 |
857 |
723 |
Giải ba |
129 |
560 |
Giải nhì |
674 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
144 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
12 |
17 |
23 |
29 |
31 |
41 |
43 |
44 |
46 |
49 |
57 |
60 |
74 |
82 |
84 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 12, 17 |
2 |
23, 29 |
3 |
31 |
4 |
41, 43, 44, 46, 49 |
5 |
57 |
6 |
60 |
7 |
74 |
8 |
82, 84 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
11, 31, 41 |
2 |
12, 82 |
3 |
23, 43 |
4 |
44, 74, 84 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
17, 57 |
8 |
98 |
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác