XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
1079 |
6251 |
0724 |
Giải năm |
5301 |
Giải tư |
15966 |
60196 |
81908 |
00281 |
95456 |
41463 |
07296 |
Giải ba |
06536 |
90681 |
Giải nhì |
77116 |
Giải nhất |
81225 |
Đặc biệt |
968778 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
79 |
51 |
24 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
66 |
96 |
08 |
81 |
56 |
63 |
96 |
Giải ba |
36 |
81 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
079 |
251 |
724 |
Giải năm |
301 |
Giải tư |
966 |
196 |
908 |
281 |
456 |
463 |
296 |
Giải ba |
536 |
681 |
Giải nhì |
116 |
Giải nhất |
225 |
Đặc biệt |
778 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
08 |
16 |
24 |
25 |
36 |
40 |
51 |
56 |
60 |
63 |
66 |
78 |
79 |
81 |
81 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
16 |
2 |
24, 25 |
3 |
36 |
4 |
40 |
5 |
51, 56 |
6 |
60, 63, 66 |
7 |
78, 79 |
8 |
81, 81 |
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
01, 51, 81, 81 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
24 |
5 |
25 |
6 |
16, 36, 56, 66, 96, 96 |
7 |
|
8 |
08, 78 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác