XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
4358 |
7706 |
5106 |
Giải năm |
4326 |
Giải tư |
72960 |
05035 |
45703 |
02930 |
92550 |
36000 |
96805 |
Giải ba |
74270 |
07383 |
Giải nhì |
52732 |
Giải nhất |
94092 |
Đặc biệt |
702608 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
58 |
06 |
06 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
60 |
35 |
03 |
30 |
50 |
00 |
05 |
Giải ba |
70 |
83 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
907 |
Giải sáu |
358 |
706 |
106 |
Giải năm |
326 |
Giải tư |
960 |
035 |
703 |
930 |
550 |
000 |
805 |
Giải ba |
270 |
383 |
Giải nhì |
732 |
Giải nhất |
092 |
Đặc biệt |
608 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
05 |
06 |
06 |
07 |
08 |
09 |
26 |
30 |
32 |
35 |
50 |
58 |
60 |
70 |
83 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 05, 06, 06, 07, 08, 09 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
30, 32, 35 |
4 |
|
5 |
50, 58 |
6 |
60 |
7 |
70 |
8 |
83 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 50, 60, 70 |
1 |
|
2 |
32, 92 |
3 |
03, 83 |
4 |
|
5 |
05, 35 |
6 |
06, 06, 26 |
7 |
07 |
8 |
08, 58 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác