XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
878 |
Giải sáu |
0424 |
2677 |
9986 |
Giải năm |
7060 |
Giải tư |
53532 |
47520 |
75556 |
96869 |
87308 |
69139 |
70362 |
Giải ba |
17883 |
18917 |
Giải nhì |
40792 |
Giải nhất |
29567 |
Đặc biệt |
465677 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
24 |
77 |
86 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
32 |
20 |
56 |
69 |
08 |
39 |
62 |
Giải ba |
83 |
17 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
878 |
Giải sáu |
424 |
677 |
986 |
Giải năm |
060 |
Giải tư |
532 |
520 |
556 |
869 |
308 |
139 |
362 |
Giải ba |
883 |
917 |
Giải nhì |
792 |
Giải nhất |
567 |
Đặc biệt |
677 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
17 |
20 |
24 |
32 |
39 |
56 |
58 |
60 |
62 |
67 |
69 |
77 |
77 |
78 |
83 |
86 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
17 |
2 |
20, 24 |
3 |
32, 39 |
4 |
|
5 |
56, 58 |
6 |
60, 62, 67, 69 |
7 |
77, 77, 78 |
8 |
83, 86 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
|
2 |
32, 62, 92 |
3 |
83 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
56, 86 |
7 |
17, 67, 77, 77 |
8 |
08, 58, 78 |
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác