XSDN 7 ngày
XSDN 60 ngày
XSDN 90 ngày
XSDN 100 ngày
XSDN 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
466 |
Giải sáu |
1611 |
9390 |
3228 |
Giải năm |
1272 |
Giải tư |
20779 |
61557 |
07914 |
25100 |
88642 |
18336 |
69350 |
Giải ba |
87200 |
43851 |
Giải nhì |
16454 |
Giải nhất |
45848 |
Đặc biệt |
334906 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
11 |
90 |
28 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
79 |
57 |
14 |
00 |
42 |
36 |
50 |
Giải ba |
00 |
51 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
466 |
Giải sáu |
611 |
390 |
228 |
Giải năm |
272 |
Giải tư |
779 |
557 |
914 |
100 |
642 |
336 |
350 |
Giải ba |
200 |
851 |
Giải nhì |
454 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
906 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
00 |
06 |
11 |
14 |
28 |
36 |
42 |
50 |
50 |
51 |
54 |
57 |
66 |
72 |
79 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 06 |
1 |
11, 14 |
2 |
28 |
3 |
36 |
4 |
42 |
5 |
50, 50, 51, 54, 57 |
6 |
66 |
7 |
72, 79 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 50, 50, 90 |
1 |
11, 51 |
2 |
42, 72 |
3 |
|
4 |
14, 54 |
5 |
|
6 |
06, 36, 66 |
7 |
57 |
8 |
28 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác