XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
025 |
Giải sáu |
3986 |
7955 |
2129 |
Giải năm |
3718 |
Giải tư |
61208 |
17824 |
71492 |
28076 |
74073 |
49693 |
01804 |
Giải ba |
71808 |
43220 |
Giải nhì |
25053 |
Giải nhất |
14057 |
Đặc biệt |
162518 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
86 |
55 |
9 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
08 |
24 |
92 |
76 |
73 |
93 |
04 |
Giải ba |
08 |
20 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
025 |
Giải sáu |
986 |
955 |
29 |
Giải năm |
718 |
Giải tư |
208 |
824 |
492 |
076 |
073 |
693 |
804 |
Giải ba |
808 |
220 |
Giải nhì |
053 |
Giải nhất |
057 |
Đặc biệt |
518 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
08 |
08 |
18 |
18 |
20 |
24 |
25 |
30 |
53 |
55 |
57 |
73 |
76 |
86 |
9 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08, 08 |
1 |
18, 18 |
2 |
20, 24, 25 |
3 |
30 |
4 |
|
5 |
53, 55, 57 |
6 |
|
7 |
73, 76 |
8 |
86 |
9 |
9 , 92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 9 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
53, 73, 93 |
4 |
04, 24 |
5 |
25, 55 |
6 |
76, 86 |
7 |
57 |
8 |
08, 08, 18, 18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác