XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
0608 |
8051 |
8899 |
Giải năm |
3358 |
Giải tư |
37966 |
27389 |
58488 |
05822 |
01554 |
08595 |
34170 |
Giải ba |
13701 |
39704 |
Giải nhì |
51852 |
Giải nhất |
00500 |
Đặc biệt |
046576 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
08 |
51 |
99 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
66 |
89 |
88 |
22 |
54 |
95 |
70 |
Giải ba |
01 |
04 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
555 |
Giải sáu |
608 |
051 |
899 |
Giải năm |
358 |
Giải tư |
966 |
389 |
488 |
822 |
554 |
595 |
170 |
Giải ba |
701 |
704 |
Giải nhì |
852 |
Giải nhất |
500 |
Đặc biệt |
576 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
04 |
08 |
22 |
51 |
52 |
54 |
55 |
58 |
66 |
70 |
76 |
88 |
89 |
95 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 04, 08 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 52, 54, 55, 58 |
6 |
66 |
7 |
70, 76 |
8 |
88, 89 |
9 |
95, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
01, 51 |
2 |
22, 52 |
3 |
|
4 |
04, 54 |
5 |
55, 95 |
6 |
66, 76, 96 |
7 |
|
8 |
08, 58, 88 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác