XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
829 |
Giải sáu |
4877 |
0835 |
9016 |
Giải năm |
2231 |
Giải tư |
84759 |
92034 |
33487 |
79540 |
98014 |
03772 |
07917 |
Giải ba |
97564 |
82599 |
Giải nhì |
71178 |
Giải nhất |
92689 |
Đặc biệt |
615832 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
77 |
35 |
16 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
59 |
34 |
87 |
40 |
14 |
72 |
17 |
Giải ba |
64 |
99 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
829 |
Giải sáu |
877 |
835 |
016 |
Giải năm |
231 |
Giải tư |
759 |
034 |
487 |
540 |
014 |
772 |
917 |
Giải ba |
564 |
599 |
Giải nhì |
178 |
Giải nhất |
689 |
Đặc biệt |
832 |
Lô tô trực tiếp |
14 |
16 |
17 |
29 |
31 |
32 |
34 |
34 |
35 |
40 |
59 |
64 |
72 |
77 |
78 |
87 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 16, 17 |
2 |
29 |
3 |
31, 32, 34, 34, 35 |
4 |
40 |
5 |
59 |
6 |
64 |
7 |
72, 77, 78 |
8 |
87, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
31 |
2 |
32, 72 |
3 |
|
4 |
14, 34, 34, 64 |
5 |
35 |
6 |
16 |
7 |
17, 77, 87 |
8 |
78 |
9 |
29, 59, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác