XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
389 |
Giải sáu |
6703 |
3686 |
0437 |
Giải năm |
2789 |
Giải tư |
45262 |
63510 |
33862 |
65766 |
46836 |
80278 |
12000 |
Giải ba |
79888 |
60019 |
Giải nhì |
24272 |
Giải nhất |
95253 |
Đặc biệt |
48941 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
03 |
86 |
37 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
62 |
10 |
62 |
66 |
36 |
78 |
00 |
Giải ba |
88 |
19 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
389 |
Giải sáu |
703 |
686 |
437 |
Giải năm |
789 |
Giải tư |
262 |
510 |
862 |
766 |
836 |
278 |
000 |
Giải ba |
888 |
019 |
Giải nhì |
272 |
Giải nhất |
253 |
Đặc biệt |
941 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
10 |
19 |
36 |
37 |
41 |
53 |
62 |
62 |
66 |
72 |
78 |
85 |
86 |
88 |
89 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
10, 19 |
2 |
|
3 |
36, 37 |
4 |
41 |
5 |
53 |
6 |
62, 62, 66 |
7 |
72, 78 |
8 |
85, 86, 88, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
41 |
2 |
62, 62, 72 |
3 |
03, 53 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
36, 66, 86 |
7 |
37 |
8 |
78, 88 |
9 |
19, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác