XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
809 |
Giải sáu |
3492 |
8153 |
9514 |
Giải năm |
0713 |
Giải tư |
02958 |
25454 |
45241 |
26529 |
36016 |
98182 |
16546 |
Giải ba |
73694 |
24495 |
Giải nhì |
27972 |
Giải nhất |
88059 |
Đặc biệt |
537541 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
92 |
53 |
|
Giải năm |
13 |
Giải tư |
58 |
54 |
41 |
29 |
16 |
82 |
46 |
Giải ba |
94 |
95 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
809 |
Giải sáu |
492 |
153 |
|
Giải năm |
713 |
Giải tư |
958 |
454 |
241 |
529 |
016 |
182 |
546 |
Giải ba |
694 |
495 |
Giải nhì |
972 |
Giải nhất |
059 |
Đặc biệt |
541 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
13 |
16 |
29 |
41 |
41 |
46 |
50 |
53 |
54 |
58 |
59 |
72 |
82 |
92 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
13, 16 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
41, 41, 46 |
5 |
50, 53, 54, 58, 59 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
82 |
9 |
92, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
41, 41 |
2 |
72, 82, 92 |
3 |
13, 53 |
4 |
54, 94 |
5 |
95 |
6 |
16, 46 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
09, 29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác