XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
606 |
Giải sáu |
0347 |
9265 |
7943 |
Giải năm |
5132 |
Giải tư |
80187 |
88955 |
59191 |
69228 |
99815 |
68914 |
52784 |
Giải ba |
68426 |
07892 |
Giải nhì |
62893 |
Giải nhất |
41513 |
Đặc biệt |
34446 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
47 |
65 |
43 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
87 |
55 |
91 |
28 |
15 |
14 |
84 |
Giải ba |
26 |
92 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
606 |
Giải sáu |
347 |
265 |
943 |
Giải năm |
132 |
Giải tư |
187 |
955 |
191 |
228 |
815 |
914 |
784 |
Giải ba |
426 |
892 |
Giải nhì |
893 |
Giải nhất |
513 |
Đặc biệt |
446 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
13 |
14 |
15 |
17 |
26 |
28 |
32 |
43 |
46 |
47 |
55 |
65 |
84 |
87 |
91 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
13, 14, 15, 17 |
2 |
26, 28 |
3 |
32 |
4 |
43, 46, 47 |
5 |
55 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
84, 87 |
9 |
91, 92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
32, 92 |
3 |
13, 43, 93 |
4 |
14, 84 |
5 |
15, 55, 65 |
6 |
06, 26, 46 |
7 |
17, 47, 87 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác