XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
799 |
Giải sáu |
0543 |
8680 |
0743 |
Giải năm |
9293 |
Giải tư |
34417 |
92080 |
19379 |
25556 |
78704 |
09593 |
59091 |
Giải ba |
94318 |
83921 |
Giải nhì |
24636 |
Giải nhất |
25790 |
Đặc biệt |
837147 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
43 |
80 |
|
Giải năm |
93 |
Giải tư |
17 |
80 |
79 |
56 |
04 |
93 |
91 |
Giải ba |
18 |
21 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
799 |
Giải sáu |
543 |
680 |
|
Giải năm |
293 |
Giải tư |
417 |
080 |
379 |
556 |
704 |
593 |
091 |
Giải ba |
318 |
921 |
Giải nhì |
636 |
Giải nhất |
790 |
Đặc biệt |
147 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
17 |
18 |
21 |
36 |
43 |
47 |
56 |
79 |
80 |
80 |
90 |
91 |
93 |
93 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
17, 18 |
2 |
21 |
3 |
36 |
4 |
43, 47 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
79 |
8 |
80, 80 |
9 |
90, 91, 93, 93, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80, 80, 90 |
1 |
21, 91 |
2 |
|
3 |
43, 93, 93 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
36, 56 |
7 |
17, 47 |
8 |
18, 98 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác