XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
513 |
Giải sáu |
0509 |
7490 |
7247 |
Giải năm |
4470 |
Giải tư |
12303 |
19152 |
10019 |
63667 |
20658 |
06718 |
08478 |
Giải ba |
14457 |
18458 |
Giải nhì |
97324 |
Giải nhất |
17343 |
Đặc biệt |
351704 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
09 |
90 |
|
Giải năm |
70 |
Giải tư |
03 |
52 |
19 |
67 |
58 |
18 |
78 |
Giải ba |
57 |
58 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
513 |
Giải sáu |
509 |
490 |
|
Giải năm |
470 |
Giải tư |
303 |
152 |
019 |
667 |
658 |
718 |
478 |
Giải ba |
457 |
458 |
Giải nhì |
324 |
Giải nhất |
343 |
Đặc biệt |
704 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
04 |
09 |
13 |
18 |
19 |
24 |
43 |
52 |
57 |
58 |
58 |
67 |
70 |
78 |
78 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04, 09 |
1 |
13, 18, 19 |
2 |
24 |
3 |
|
4 |
43 |
5 |
52, 57, 58, 58 |
6 |
67 |
7 |
70, 78, 78 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 90 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
03, 13, 43 |
4 |
04, 24 |
5 |
|
6 |
|
7 |
57, 67 |
8 |
18, 58, 58, 78, 78 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác