XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
063 |
Giải sáu |
9380 |
0658 |
6202 |
Giải năm |
8946 |
Giải tư |
24893 |
28466 |
96953 |
58896 |
11105 |
62647 |
44386 |
Giải ba |
71015 |
94204 |
Giải nhì |
59012 |
Giải nhất |
61542 |
Đặc biệt |
094444 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
80 |
58 |
|
Giải năm |
46 |
Giải tư |
93 |
66 |
53 |
96 |
05 |
47 |
86 |
Giải ba |
15 |
04 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
063 |
Giải sáu |
380 |
658 |
|
Giải năm |
946 |
Giải tư |
893 |
466 |
953 |
896 |
105 |
647 |
386 |
Giải ba |
015 |
204 |
Giải nhì |
012 |
Giải nhất |
542 |
Đặc biệt |
444 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
05 |
12 |
15 |
42 |
44 |
46 |
47 |
53 |
58 |
63 |
66 |
66 |
80 |
86 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 05 |
1 |
12, 15 |
2 |
|
3 |
|
4 |
42, 44, 46, 47 |
5 |
53, 58 |
6 |
63, 66, 66 |
7 |
|
8 |
80, 86 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
|
2 |
12, 42 |
3 |
53, 63, 93 |
4 |
04, 44 |
5 |
05, 15 |
6 |
46, 66, 66, 86, 96 |
7 |
47 |
8 |
58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác