XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
404 |
Giải sáu |
2321 |
2373 |
1100 |
Giải năm |
9437 |
Giải tư |
72406 |
93100 |
78568 |
44220 |
19922 |
24429 |
91727 |
Giải ba |
74144 |
29045 |
Giải nhì |
72715 |
Giải nhất |
17445 |
Đặc biệt |
012620 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
21 |
73 |
|
Giải năm |
37 |
Giải tư |
06 |
00 |
68 |
20 |
22 |
29 |
27 |
Giải ba |
44 |
45 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
404 |
Giải sáu |
321 |
373 |
|
Giải năm |
437 |
Giải tư |
406 |
100 |
568 |
220 |
922 |
429 |
727 |
Giải ba |
144 |
045 |
Giải nhì |
715 |
Giải nhất |
445 |
Đặc biệt |
620 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
04 |
06 |
15 |
20 |
20 |
21 |
22 |
27 |
29 |
37 |
44 |
45 |
45 |
68 |
73 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04, 06 |
1 |
15 |
2 |
20, 20, 21, 22, 27, 29 |
3 |
37 |
4 |
44, 45, 45 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 20 |
1 |
21 |
2 |
22 |
3 |
73 |
4 |
04, 44 |
5 |
15, 45, 45 |
6 |
06 |
7 |
27, 37 |
8 |
68, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác