XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
227 |
Giải sáu |
1690 |
6033 |
2129 |
Giải năm |
8183 |
Giải tư |
75156 |
94562 |
60187 |
33490 |
04278 |
07008 |
89938 |
Giải ba |
90788 |
59089 |
Giải nhì |
68763 |
Giải nhất |
91657 |
Đặc biệt |
825138 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
90 |
33 |
|
Giải năm |
83 |
Giải tư |
56 |
62 |
87 |
90 |
78 |
08 |
38 |
Giải ba |
88 |
89 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
227 |
Giải sáu |
690 |
033 |
|
Giải năm |
183 |
Giải tư |
156 |
562 |
187 |
490 |
278 |
008 |
938 |
Giải ba |
788 |
089 |
Giải nhì |
763 |
Giải nhất |
657 |
Đặc biệt |
138 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
27 |
33 |
38 |
38 |
56 |
57 |
62 |
63 |
78 |
81 |
83 |
87 |
88 |
89 |
90 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
|
2 |
27 |
3 |
33, 38, 38 |
4 |
|
5 |
56, 57 |
6 |
62, 63 |
7 |
78 |
8 |
81, 83, 87, 88, 89 |
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90, 90 |
1 |
81 |
2 |
62 |
3 |
33, 63, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
56 |
7 |
27, 57, 87 |
8 |
08, 38, 38, 78, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác