XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
402 |
Giải sáu |
9594 |
8377 |
5032 |
Giải năm |
4745 |
Giải tư |
81113 |
54077 |
62343 |
92050 |
53670 |
47591 |
36955 |
Giải ba |
01874 |
37030 |
Giải nhì |
56204 |
Giải nhất |
64447 |
Đặc biệt |
78926 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
94 |
77 |
32 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
13 |
77 |
43 |
50 |
70 |
91 |
55 |
Giải ba |
74 |
30 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
402 |
Giải sáu |
594 |
377 |
032 |
Giải năm |
745 |
Giải tư |
113 |
077 |
343 |
050 |
670 |
591 |
955 |
Giải ba |
874 |
030 |
Giải nhì |
204 |
Giải nhất |
447 |
Đặc biệt |
926 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
13 |
26 |
28 |
30 |
32 |
43 |
45 |
47 |
50 |
55 |
70 |
74 |
77 |
77 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
13 |
2 |
26, 28 |
3 |
30, 32 |
4 |
43, 45, 47 |
5 |
50, 55 |
6 |
|
7 |
70, 74, 77, 77 |
8 |
|
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 70 |
1 |
91 |
2 |
02, 32 |
3 |
13, 43 |
4 |
04, 74, 94 |
5 |
45, 55 |
6 |
26 |
7 |
47, 77, 77 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác