XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
867 |
Giải sáu |
8842 |
0309 |
5821 |
Giải năm |
0961 |
Giải tư |
44322 |
95881 |
13933 |
11766 |
27983 |
54243 |
40702 |
Giải ba |
94039 |
10066 |
Giải nhì |
88711 |
Giải nhất |
74839 |
Đặc biệt |
339278 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
42 |
09 |
|
Giải năm |
61 |
Giải tư |
22 |
81 |
33 |
66 |
83 |
43 |
02 |
Giải ba |
39 |
66 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
867 |
Giải sáu |
842 |
309 |
|
Giải năm |
961 |
Giải tư |
322 |
881 |
933 |
766 |
983 |
243 |
702 |
Giải ba |
039 |
066 |
Giải nhì |
711 |
Giải nhất |
839 |
Đặc biệt |
278 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
09 |
11 |
22 |
33 |
39 |
39 |
42 |
43 |
61 |
66 |
66 |
67 |
76 |
78 |
81 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 09 |
1 |
11 |
2 |
22 |
3 |
33, 39, 39 |
4 |
42, 43 |
5 |
|
6 |
61, 66, 66, 67 |
7 |
76, 78 |
8 |
81, 83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 61, 81 |
2 |
02, 22, 42 |
3 |
33, 43, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
66, 66, 76 |
7 |
67 |
8 |
78 |
9 |
09, 39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác