XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
7448 |
2191 |
4902 |
Giải năm |
7815 |
Giải tư |
26114 |
93088 |
56138 |
35326 |
10155 |
40947 |
02234 |
Giải ba |
06587 |
30154 |
Giải nhì |
01230 |
Giải nhất |
60960 |
Đặc biệt |
231348 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
48 |
91 |
02 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
14 |
88 |
38 |
26 |
55 |
47 |
34 |
Giải ba |
87 |
54 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
448 |
191 |
902 |
Giải năm |
815 |
Giải tư |
114 |
088 |
138 |
326 |
155 |
947 |
234 |
Giải ba |
587 |
154 |
Giải nhì |
230 |
Giải nhất |
960 |
Đặc biệt |
348 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
14 |
15 |
20 |
26 |
30 |
34 |
38 |
39 |
47 |
48 |
48 |
54 |
55 |
60 |
87 |
88 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
14, 15 |
2 |
20, 26 |
3 |
30, 34, 38, 39 |
4 |
47, 48, 48 |
5 |
54, 55 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
87, 88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 60 |
1 |
91 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
14, 34, 54 |
5 |
15, 55 |
6 |
26 |
7 |
47, 87 |
8 |
38, 48, 48, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác