XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
746 |
Giải sáu |
5952 |
3922 |
8124 |
Giải năm |
9458 |
Giải tư |
74390 |
47886 |
25268 |
21658 |
21762 |
08088 |
36958 |
Giải ba |
64556 |
41133 |
Giải nhì |
22438 |
Giải nhất |
17542 |
Đặc biệt |
081328 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
52 |
22 |
|
Giải năm |
58 |
Giải tư |
90 |
86 |
68 |
58 |
62 |
88 |
58 |
Giải ba |
56 |
33 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
746 |
Giải sáu |
952 |
922 |
|
Giải năm |
458 |
Giải tư |
390 |
886 |
268 |
658 |
762 |
088 |
958 |
Giải ba |
556 |
133 |
Giải nhì |
438 |
Giải nhất |
542 |
Đặc biệt |
328 |
Lô tô trực tiếp |
|
15 |
22 |
28 |
33 |
38 |
42 |
46 |
52 |
56 |
58 |
58 |
58 |
62 |
68 |
86 |
88 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
22, 28 |
3 |
33, 38 |
4 |
42, 46 |
5 |
52, 56, 58, 58, 58 |
6 |
62, 68 |
7 |
|
8 |
86, 88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
|
2 |
22, 42, 52, 62 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
46, 56, 86 |
7 |
|
8 |
28, 38, 58, 58, 58, 68, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác