XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
383 |
Giải sáu |
8985 |
0170 |
7962 |
Giải năm |
1261 |
Giải tư |
02928 |
72002 |
45639 |
08123 |
57929 |
34558 |
90445 |
Giải ba |
48217 |
86243 |
Giải nhì |
21271 |
Giải nhất |
09983 |
Đặc biệt |
100004 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
85 |
70 |
|
Giải năm |
61 |
Giải tư |
28 |
02 |
39 |
23 |
29 |
58 |
45 |
Giải ba |
17 |
43 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
383 |
Giải sáu |
985 |
170 |
|
Giải năm |
261 |
Giải tư |
928 |
002 |
639 |
123 |
929 |
558 |
445 |
Giải ba |
217 |
243 |
Giải nhì |
271 |
Giải nhất |
983 |
Đặc biệt |
004 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
04 |
17 |
23 |
28 |
29 |
39 |
43 |
45 |
57 |
58 |
61 |
70 |
71 |
83 |
83 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04 |
1 |
17 |
2 |
23, 28, 29 |
3 |
39 |
4 |
43, 45 |
5 |
57, 58 |
6 |
61 |
7 |
70, 71 |
8 |
83, 83, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
61, 71 |
2 |
02 |
3 |
23, 43, 83, 83 |
4 |
04 |
5 |
45, 85 |
6 |
|
7 |
17, 57 |
8 |
28, 58 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác