XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
041 |
Giải sáu |
1370 |
7517 |
3899 |
Giải năm |
4638 |
Giải tư |
16576 |
71625 |
89765 |
96525 |
66773 |
07340 |
52680 |
Giải ba |
43634 |
94910 |
Giải nhì |
76826 |
Giải nhất |
83054 |
Đặc biệt |
549979 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
70 |
17 |
|
Giải năm |
38 |
Giải tư |
76 |
25 |
65 |
25 |
73 |
40 |
80 |
Giải ba |
34 |
10 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
041 |
Giải sáu |
370 |
517 |
|
Giải năm |
638 |
Giải tư |
576 |
625 |
765 |
525 |
773 |
340 |
680 |
Giải ba |
634 |
910 |
Giải nhì |
826 |
Giải nhất |
054 |
Đặc biệt |
979 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
17 |
25 |
25 |
26 |
34 |
38 |
40 |
41 |
44 |
54 |
65 |
70 |
73 |
76 |
79 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 17 |
2 |
25, 25, 26 |
3 |
34, 38 |
4 |
40, 41, 44 |
5 |
54 |
6 |
65 |
7 |
70, 73, 76, 79 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40, 70, 80 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
34, 44, 54 |
5 |
25, 25, 65 |
6 |
26, 76 |
7 |
17 |
8 |
38 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác