XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
5441 |
5121 |
6619 |
Giải năm |
3564 |
Giải tư |
53270 |
01108 |
68992 |
20755 |
08050 |
22635 |
42527 |
Giải ba |
27479 |
08405 |
Giải nhì |
85089 |
Giải nhất |
03520 |
Đặc biệt |
617617 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
41 |
21 |
19 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
70 |
08 |
92 |
55 |
50 |
35 |
27 |
Giải ba |
79 |
05 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
441 |
121 |
619 |
Giải năm |
564 |
Giải tư |
270 |
108 |
992 |
755 |
050 |
635 |
527 |
Giải ba |
479 |
405 |
Giải nhì |
089 |
Giải nhất |
520 |
Đặc biệt |
617 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
08 |
17 |
19 |
20 |
21 |
27 |
35 |
41 |
50 |
55 |
64 |
70 |
72 |
79 |
89 |
92 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
17, 19 |
2 |
20, 21, 27 |
3 |
35 |
4 |
41 |
5 |
50, 55 |
6 |
64 |
7 |
70, 72, 79 |
8 |
89 |
9 |
92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 70 |
1 |
21, 41 |
2 |
72, 92, 92 |
3 |
|
4 |
64 |
5 |
05, 35, 55 |
6 |
|
7 |
17, 27 |
8 |
08 |
9 |
19, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác