XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
641 |
Giải sáu |
8863 |
6506 |
1951 |
Giải năm |
1093 |
Giải tư |
99479 |
69735 |
83627 |
36311 |
46766 |
99767 |
02087 |
Giải ba |
02712 |
58411 |
Giải nhì |
96984 |
Giải nhất |
81264 |
Đặc biệt |
443342 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
63 |
06 |
|
Giải năm |
93 |
Giải tư |
79 |
35 |
27 |
11 |
66 |
67 |
87 |
Giải ba |
12 |
11 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
641 |
Giải sáu |
863 |
506 |
|
Giải năm |
093 |
Giải tư |
479 |
735 |
627 |
311 |
766 |
767 |
087 |
Giải ba |
712 |
411 |
Giải nhì |
984 |
Giải nhất |
264 |
Đặc biệt |
342 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
11 |
11 |
12 |
27 |
35 |
41 |
42 |
63 |
64 |
66 |
67 |
78 |
79 |
84 |
87 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
11, 11, 12 |
2 |
27 |
3 |
35 |
4 |
41, 42 |
5 |
|
6 |
63, 64, 66, 67 |
7 |
78, 79 |
8 |
84, 87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 11, 41 |
2 |
12, 42 |
3 |
63, 93 |
4 |
64, 84 |
5 |
35 |
6 |
06, 66 |
7 |
27, 67, 87 |
8 |
78 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác