XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
799 |
Giải sáu |
8027 |
7543 |
9092 |
Giải năm |
9939 |
Giải tư |
04299 |
92896 |
24136 |
57773 |
05324 |
07055 |
20988 |
Giải ba |
18114 |
26988 |
Giải nhì |
13484 |
Giải nhất |
78221 |
Đặc biệt |
613334 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
27 |
43 |
|
Giải năm |
39 |
Giải tư |
99 |
96 |
36 |
73 |
24 |
55 |
88 |
Giải ba |
14 |
88 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
799 |
Giải sáu |
027 |
543 |
|
Giải năm |
939 |
Giải tư |
299 |
896 |
136 |
773 |
324 |
055 |
988 |
Giải ba |
114 |
988 |
Giải nhì |
484 |
Giải nhất |
221 |
Đặc biệt |
334 |
Lô tô trực tiếp |
|
14 |
21 |
24 |
27 |
34 |
36 |
39 |
43 |
55 |
73 |
84 |
88 |
88 |
91 |
96 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14 |
2 |
21, 24, 27 |
3 |
34, 36, 39 |
4 |
43 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
84, 88, 88 |
9 |
91, 96, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 91 |
2 |
|
3 |
43, 73 |
4 |
14, 24, 34, 84 |
5 |
55 |
6 |
36, 96 |
7 |
27 |
8 |
88, 88 |
9 |
39, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác