XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
632 |
Giải sáu |
0807 |
4060 |
0447 |
Giải năm |
9254 |
Giải tư |
13942 |
92313 |
71213 |
59410 |
01952 |
46603 |
80004 |
Giải ba |
03975 |
25896 |
Giải nhì |
30424 |
Giải nhất |
41133 |
Đặc biệt |
612861 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
07 |
60 |
7 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
42 |
13 |
13 |
10 |
52 |
03 |
04 |
Giải ba |
75 |
96 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
632 |
Giải sáu |
807 |
060 |
47 |
Giải năm |
254 |
Giải tư |
942 |
313 |
213 |
410 |
952 |
603 |
004 |
Giải ba |
975 |
896 |
Giải nhì |
424 |
Giải nhất |
133 |
Đặc biệt |
861 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
07 |
09 |
10 |
13 |
13 |
24 |
32 |
33 |
42 |
52 |
54 |
60 |
61 |
7 |
75 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 07, 09 |
1 |
10, 13, 13 |
2 |
24 |
3 |
32, 33 |
4 |
42 |
5 |
52, 54 |
6 |
60, 61 |
7 |
7 , 75 |
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 7 |
1 |
61 |
2 |
32, 42, 52 |
3 |
03, 13, 13, 33 |
4 |
04, 24, 54 |
5 |
75 |
6 |
96 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác