XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
584 |
Giải sáu |
7854 |
8337 |
4479 |
Giải năm |
5375 |
Giải tư |
14831 |
89195 |
67994 |
55114 |
48845 |
27595 |
81839 |
Giải ba |
09276 |
02043 |
Giải nhì |
54862 |
Giải nhất |
26119 |
Đặc biệt |
037048 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
54 |
37 |
|
Giải năm |
75 |
Giải tư |
31 |
95 |
94 |
14 |
45 |
95 |
39 |
Giải ba |
76 |
43 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
584 |
Giải sáu |
854 |
337 |
|
Giải năm |
375 |
Giải tư |
831 |
195 |
994 |
114 |
845 |
595 |
839 |
Giải ba |
276 |
043 |
Giải nhì |
862 |
Giải nhất |
119 |
Đặc biệt |
048 |
Lô tô trực tiếp |
|
14 |
19 |
31 |
37 |
39 |
43 |
45 |
48 |
52 |
54 |
62 |
75 |
76 |
84 |
94 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 19 |
2 |
|
3 |
31, 37, 39 |
4 |
43, 45, 48 |
5 |
52, 54 |
6 |
62 |
7 |
75, 76 |
8 |
84 |
9 |
94, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
52, 62 |
3 |
43 |
4 |
14, 54, 84, 94 |
5 |
45, 75, 95, 95 |
6 |
76 |
7 |
37 |
8 |
48 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác