XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
1284 |
9590 |
4561 |
Giải năm |
7587 |
Giải tư |
54733 |
88797 |
85754 |
32890 |
08874 |
89042 |
35035 |
Giải ba |
00436 |
86304 |
Giải nhì |
82881 |
Giải nhất |
91561 |
Đặc biệt |
946593 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
84 |
90 |
|
Giải năm |
87 |
Giải tư |
33 |
97 |
54 |
90 |
74 |
42 |
35 |
Giải ba |
36 |
04 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
284 |
590 |
|
Giải năm |
587 |
Giải tư |
733 |
797 |
754 |
890 |
874 |
042 |
035 |
Giải ba |
436 |
304 |
Giải nhì |
881 |
Giải nhất |
561 |
Đặc biệt |
593 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
20 |
33 |
35 |
36 |
42 |
54 |
58 |
61 |
74 |
81 |
84 |
87 |
90 |
90 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
|
2 |
20 |
3 |
33, 35, 36 |
4 |
42 |
5 |
54, 58 |
6 |
61 |
7 |
74 |
8 |
81, 84, 87 |
9 |
90, 90, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 90, 90 |
1 |
61, 81 |
2 |
42 |
3 |
33, 93 |
4 |
04, 54, 74, 84 |
5 |
35 |
6 |
36 |
7 |
87, 97 |
8 |
58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác