XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
560 |
Giải sáu |
9476 |
4554 |
0917 |
Giải năm |
8033 |
Giải tư |
15789 |
78490 |
06172 |
11929 |
70240 |
51762 |
56252 |
Giải ba |
22125 |
30701 |
Giải nhì |
91843 |
Giải nhất |
44740 |
Đặc biệt |
861843 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
76 |
54 |
|
Giải năm |
33 |
Giải tư |
89 |
90 |
72 |
29 |
40 |
62 |
52 |
Giải ba |
25 |
01 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
560 |
Giải sáu |
476 |
554 |
|
Giải năm |
033 |
Giải tư |
789 |
490 |
172 |
929 |
240 |
762 |
252 |
Giải ba |
125 |
701 |
Giải nhì |
843 |
Giải nhất |
740 |
Đặc biệt |
843 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
25 |
29 |
33 |
40 |
40 |
43 |
43 |
52 |
54 |
60 |
62 |
62 |
72 |
76 |
89 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
|
2 |
25, 29 |
3 |
33 |
4 |
40, 40, 43, 43 |
5 |
52, 54 |
6 |
60, 62, 62 |
7 |
72, 76 |
8 |
89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40, 60, 90 |
1 |
01 |
2 |
52, 62, 62, 72 |
3 |
33, 43, 43 |
4 |
54 |
5 |
25 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác