XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
8035 |
3485 |
7173 |
Giải năm |
1258 |
Giải tư |
15934 |
79767 |
35767 |
01245 |
61625 |
65047 |
95965 |
Giải ba |
94913 |
75237 |
Giải nhì |
69374 |
Giải nhất |
32894 |
Đặc biệt |
789562 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
35 |
85 |
3 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
34 |
67 |
67 |
45 |
25 |
47 |
65 |
Giải ba |
13 |
37 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
035 |
485 |
73 |
Giải năm |
258 |
Giải tư |
934 |
767 |
767 |
245 |
625 |
047 |
965 |
Giải ba |
913 |
237 |
Giải nhì |
374 |
Giải nhất |
894 |
Đặc biệt |
562 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
14 |
25 |
3 |
34 |
35 |
37 |
39 |
45 |
47 |
58 |
62 |
65 |
67 |
67 |
74 |
85 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14 |
2 |
25 |
3 |
3 , 34, 35, 37, 39 |
4 |
45, 47 |
5 |
58 |
6 |
62, 65, 67, 67 |
7 |
74 |
8 |
85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
13 |
4 |
14, 34, 74, 94 |
5 |
25, 35, 45, 65, 85 |
6 |
|
7 |
37, 47, 67, 67 |
8 |
58 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác