XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
629 |
Giải sáu |
9455 |
2569 |
0871 |
Giải năm |
8172 |
Giải tư |
28091 |
42484 |
54911 |
44273 |
02357 |
75718 |
56680 |
Giải ba |
93989 |
99691 |
Giải nhì |
63606 |
Giải nhất |
21068 |
Đặc biệt |
487840 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
55 |
69 |
71 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
91 |
84 |
11 |
73 |
57 |
18 |
80 |
Giải ba |
89 |
91 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
629 |
Giải sáu |
455 |
569 |
871 |
Giải năm |
172 |
Giải tư |
091 |
484 |
911 |
273 |
357 |
718 |
680 |
Giải ba |
989 |
691 |
Giải nhì |
606 |
Giải nhất |
068 |
Đặc biệt |
840 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
11 |
18 |
29 |
40 |
45 |
55 |
57 |
68 |
69 |
71 |
72 |
73 |
80 |
84 |
89 |
91 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
11, 18 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
40, 45 |
5 |
55, 57 |
6 |
68, 69 |
7 |
71, 72, 73 |
8 |
80, 84, 89 |
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
11, 71, 91, 91 |
2 |
72 |
3 |
73 |
4 |
84 |
5 |
45, 55 |
6 |
06 |
7 |
57 |
8 |
18, 68 |
9 |
29, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác