XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
3750 |
3383 |
3982 |
Giải năm |
0338 |
Giải tư |
13030 |
72879 |
42780 |
48665 |
68944 |
78540 |
34165 |
Giải ba |
97223 |
81845 |
Giải nhì |
98741 |
Giải nhất |
50568 |
Đặc biệt |
284535 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
50 |
83 |
|
Giải năm |
38 |
Giải tư |
30 |
79 |
80 |
65 |
44 |
40 |
65 |
Giải ba |
23 |
45 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
407 |
Giải sáu |
750 |
383 |
|
Giải năm |
338 |
Giải tư |
030 |
879 |
780 |
665 |
944 |
540 |
165 |
Giải ba |
223 |
845 |
Giải nhì |
741 |
Giải nhất |
568 |
Đặc biệt |
535 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
07 |
23 |
30 |
35 |
38 |
40 |
41 |
44 |
45 |
50 |
65 |
65 |
68 |
79 |
80 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 07 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
30, 35, 38 |
4 |
40, 41, 44, 45 |
5 |
50 |
6 |
65, 65, 68 |
7 |
79 |
8 |
80, 83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 50, 80 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
23, 83 |
4 |
44 |
5 |
35, 45, 65, 65 |
6 |
|
7 |
07, 07 |
8 |
38, 68 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác