XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
099 |
Giải sáu |
0344 |
2492 |
4646 |
Giải năm |
8754 |
Giải tư |
91961 |
19267 |
07067 |
32262 |
44322 |
61308 |
49960 |
Giải ba |
40741 |
31888 |
Giải nhì |
76415 |
Giải nhất |
28561 |
Đặc biệt |
471452 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
44 |
92 |
46 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
61 |
67 |
67 |
62 |
22 |
08 |
60 |
Giải ba |
41 |
88 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
099 |
Giải sáu |
344 |
492 |
646 |
Giải năm |
754 |
Giải tư |
961 |
267 |
067 |
262 |
322 |
308 |
960 |
Giải ba |
741 |
888 |
Giải nhì |
415 |
Giải nhất |
561 |
Đặc biệt |
452 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
08 |
15 |
22 |
41 |
44 |
46 |
52 |
54 |
60 |
61 |
61 |
62 |
67 |
67 |
88 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 08 |
1 |
15 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
41, 44, 46 |
5 |
52, 54 |
6 |
60, 61, 61, 62, 67, 67 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
41, 61, 61 |
2 |
22, 52, 62, 92 |
3 |
|
4 |
44, 54 |
5 |
15 |
6 |
46 |
7 |
67, 67 |
8 |
08, 08, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác