XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
657 |
Giải sáu |
8188 |
8420 |
9584 |
Giải năm |
3939 |
Giải tư |
51697 |
11362 |
16920 |
41754 |
89892 |
15517 |
50187 |
Giải ba |
14344 |
05291 |
Giải nhì |
11820 |
Giải nhất |
37623 |
Đặc biệt |
569127 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
88 |
20 |
|
Giải năm |
39 |
Giải tư |
97 |
62 |
20 |
54 |
92 |
17 |
87 |
Giải ba |
44 |
91 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
657 |
Giải sáu |
188 |
420 |
|
Giải năm |
939 |
Giải tư |
697 |
362 |
920 |
754 |
892 |
517 |
187 |
Giải ba |
344 |
291 |
Giải nhì |
820 |
Giải nhất |
623 |
Đặc biệt |
127 |
Lô tô trực tiếp |
|
17 |
20 |
20 |
20 |
23 |
27 |
39 |
44 |
54 |
57 |
62 |
74 |
87 |
88 |
91 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17 |
2 |
20, 20, 20, 23, 27 |
3 |
39 |
4 |
44 |
5 |
54, 57 |
6 |
62 |
7 |
74 |
8 |
87, 88 |
9 |
91, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 20, 20 |
1 |
91 |
2 |
62, 92 |
3 |
23 |
4 |
44, 54, 74 |
5 |
|
6 |
|
7 |
17, 27, 57, 87, 97 |
8 |
88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác