XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
458 |
Giải sáu |
7086 |
1725 |
9669 |
Giải năm |
5629 |
Giải tư |
04096 |
36603 |
28798 |
87843 |
75124 |
50373 |
80199 |
Giải ba |
92124 |
47716 |
Giải nhì |
00110 |
Giải nhất |
15846 |
Đặc biệt |
701938 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
86 |
25 |
9 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
96 |
03 |
98 |
43 |
24 |
73 |
99 |
Giải ba |
24 |
16 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
458 |
Giải sáu |
086 |
725 |
69 |
Giải năm |
629 |
Giải tư |
096 |
603 |
798 |
843 |
124 |
373 |
199 |
Giải ba |
124 |
716 |
Giải nhì |
110 |
Giải nhất |
846 |
Đặc biệt |
938 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
10 |
16 |
24 |
24 |
25 |
29 |
38 |
43 |
46 |
58 |
73 |
86 |
86 |
9 |
96 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 16 |
2 |
24, 24, 25, 29 |
3 |
38 |
4 |
43, 46 |
5 |
58 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
86, 86 |
9 |
9 , 96, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 9 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 43, 73 |
4 |
24, 24 |
5 |
25 |
6 |
16, 46, 86, 86, 96 |
7 |
|
8 |
38, 58, 98 |
9 |
29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác