XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
220 |
Giải sáu |
3509 |
7876 |
4278 |
Giải năm |
3647 |
Giải tư |
88045 |
44940 |
20360 |
30515 |
03379 |
10328 |
92860 |
Giải ba |
93520 |
37606 |
Giải nhì |
42184 |
Giải nhất |
95802 |
Đặc biệt |
174338 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
09 |
76 |
|
Giải năm |
47 |
Giải tư |
45 |
40 |
60 |
15 |
79 |
28 |
60 |
Giải ba |
20 |
06 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
220 |
Giải sáu |
509 |
876 |
|
Giải năm |
647 |
Giải tư |
045 |
940 |
360 |
515 |
379 |
328 |
860 |
Giải ba |
520 |
606 |
Giải nhì |
184 |
Giải nhất |
802 |
Đặc biệt |
338 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
06 |
09 |
15 |
20 |
20 |
28 |
38 |
40 |
45 |
47 |
60 |
60 |
67 |
76 |
79 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 06, 09 |
1 |
15 |
2 |
20, 20, 28 |
3 |
38 |
4 |
40, 45, 47 |
5 |
|
6 |
60, 60, 67 |
7 |
76, 79 |
8 |
84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 20, 40, 60, 60 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
15, 45 |
6 |
06, 76 |
7 |
47, 67 |
8 |
28, 38 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác