XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
291 |
Giải sáu |
3526 |
1442 |
9180 |
Giải năm |
8062 |
Giải tư |
24831 |
29694 |
76237 |
07040 |
44943 |
37265 |
92208 |
Giải ba |
46248 |
05735 |
Giải nhì |
77100 |
Giải nhất |
81057 |
Đặc biệt |
012181 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
26 |
42 |
|
Giải năm |
62 |
Giải tư |
31 |
94 |
37 |
40 |
43 |
65 |
08 |
Giải ba |
48 |
35 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
291 |
Giải sáu |
526 |
442 |
|
Giải năm |
062 |
Giải tư |
831 |
694 |
237 |
040 |
943 |
265 |
208 |
Giải ba |
248 |
735 |
Giải nhì |
100 |
Giải nhất |
057 |
Đặc biệt |
181 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
08 |
26 |
31 |
35 |
37 |
40 |
42 |
43 |
43 |
48 |
57 |
62 |
65 |
81 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 08 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
31, 35, 37 |
4 |
40, 42, 43, 43, 48 |
5 |
57 |
6 |
62, 65 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40 |
1 |
31, 81, 91 |
2 |
42, 62 |
3 |
43, 43 |
4 |
94 |
5 |
35, 65 |
6 |
26 |
7 |
37, 57 |
8 |
08, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác