XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
782 |
Giải sáu |
7944 |
6514 |
8982 |
Giải năm |
1802 |
Giải tư |
40392 |
46479 |
58772 |
57142 |
07653 |
73229 |
97482 |
Giải ba |
72635 |
58812 |
Giải nhì |
13030 |
Giải nhất |
10028 |
Đặc biệt |
027201 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
44 |
14 |
|
Giải năm |
02 |
Giải tư |
92 |
79 |
72 |
42 |
53 |
29 |
82 |
Giải ba |
35 |
12 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
782 |
Giải sáu |
944 |
514 |
|
Giải năm |
802 |
Giải tư |
392 |
479 |
772 |
142 |
653 |
229 |
482 |
Giải ba |
635 |
812 |
Giải nhì |
030 |
Giải nhất |
028 |
Đặc biệt |
201 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
12 |
14 |
28 |
29 |
30 |
31 |
35 |
42 |
44 |
53 |
72 |
79 |
82 |
82 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
12, 14 |
2 |
28, 29 |
3 |
30, 31, 35 |
4 |
42, 44 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
72, 79 |
8 |
82, 82 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
01, 31 |
2 |
02, 12, 42, 72, 82, 82, 92 |
3 |
53 |
4 |
14, 44 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
|
8 |
28 |
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác