XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
983 |
Giải sáu |
4912 |
9510 |
2901 |
Giải năm |
4562 |
Giải tư |
33681 |
58925 |
80905 |
99725 |
21123 |
27619 |
70782 |
Giải ba |
34931 |
71790 |
Giải nhì |
80165 |
Giải nhất |
97171 |
Đặc biệt |
113610 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
12 |
10 |
|
Giải năm |
62 |
Giải tư |
81 |
25 |
05 |
25 |
23 |
19 |
82 |
Giải ba |
31 |
90 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
983 |
Giải sáu |
912 |
510 |
|
Giải năm |
562 |
Giải tư |
681 |
925 |
905 |
725 |
123 |
619 |
782 |
Giải ba |
931 |
790 |
Giải nhì |
165 |
Giải nhất |
171 |
Đặc biệt |
610 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
08 |
10 |
10 |
12 |
19 |
23 |
25 |
25 |
31 |
62 |
65 |
71 |
81 |
82 |
83 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 08 |
1 |
10, 10, 12, 19 |
2 |
23, 25, 25 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
|
6 |
62, 65 |
7 |
71 |
8 |
81, 82, 83 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 10, 90 |
1 |
31, 71, 81 |
2 |
12, 62, 82 |
3 |
23, 83 |
4 |
|
5 |
05, 25, 25, 65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác