XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
836 |
Giải sáu |
6231 |
9524 |
8742 |
Giải năm |
9227 |
Giải tư |
44304 |
95011 |
46529 |
07929 |
53743 |
53861 |
00542 |
Giải ba |
06649 |
77703 |
Giải nhì |
35597 |
Giải nhất |
64680 |
Đặc biệt |
758292 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
31 |
24 |
42 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
04 |
11 |
29 |
29 |
43 |
61 |
42 |
Giải ba |
49 |
03 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
836 |
Giải sáu |
231 |
524 |
742 |
Giải năm |
227 |
Giải tư |
304 |
011 |
529 |
929 |
743 |
861 |
542 |
Giải ba |
649 |
703 |
Giải nhì |
597 |
Giải nhất |
680 |
Đặc biệt |
292 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
11 |
18 |
24 |
27 |
29 |
29 |
31 |
36 |
42 |
42 |
43 |
49 |
61 |
80 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
11, 18 |
2 |
24, 27, 29, 29 |
3 |
31, 36 |
4 |
42, 42, 43, 49 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
11, 31, 61 |
2 |
42, 42, 92 |
3 |
03, 43 |
4 |
04, 24 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
27, 97 |
8 |
18 |
9 |
29, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác